🌟 넋(을) 놓다
• Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86)